Từ vựng tiếng Nhật về môi trường


1.  炭酸商業 (tansanshougyou): Kinh Doanh Than
2. オゾン層 (ozon zou): Khí ozone
3. フロンガス (furongasu): CFC
4. 温室効果 (onshitsukouka): Hiệu Ứng Nhà Kính
5. 気候変動 (kikouhendou): Biến Đổi Khí Hậu
6.地球温暖化  (chikyuuondanka): Nóng Lên Toàn Cầu
7. 人口爆発 (jinkoubakuhatsu): Quá Tải Dân Số
8. 森林伐採 (shinrinbassai): Nạn Phá Rừng
9.  砂漠化(sabakuka): Sa Mạc Hóa
10. 海面増加 (kaimenzouka): Mực Nước Biển Dâng
11. 欠乏 (ketsubou): Nạn Đói
12. 洪水 (kouzui): Lũ Lụt
13.  解決 (kaiketsu): Giải quyết
14. リサイクリング  (risaikuringu): Tái Chế
15.  再生利用 (saiseiryou): Tái Sử Dụng
16. 地球 (chikyuu): Trái Đất
17. 地表 (chihyou): Bề Mặt Trái Đất
18. 地殻 (chikaku): Lớp Vỏ Trái Đất
19. 上部マントル(joubu mantoru): Lớp Vỏ Ngoài
20. 下部マントル(kabu mantoru): Lớp  Vỏ Trong
21. 外核 (gaikaku): Lõi Ngoài
22. 内核 (naikaku): Lõi Trong

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hóa họcNhững từ căn bản:物質 ぶっしつ: vật chất.化学式 かがくしき: công thức hóa học.原則 げんそ: nguyên tố.原則O げんそ: nguyên tố oxi.単体 たんたい: đơn chất.化合物 かごうぶつ: hợp chất.粒子 りゅし:… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi3. 浜 (n)は まbờ biển4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)5. 海 (n)  う み  đại dương… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩmPhần I1. 牛肉 ぎゅうにく: thịt bò.2. 子牛肉 こうしにく:thịt bê.3. 豚肉 ぶたにく: thịt lợn.4. 鶏肉 とりにく: thịt gà.5. マトン : thịt cừu.6. ラム : thịt cừu non. 7. 鴨肉 かもにく: thịt… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệpPhần I :1. 職業 (しょくぎょう) shokugyou: nghề.2. 医者 (いしゃ) isha: bác sĩ.3. 看護婦 (かんごふ) kangofu: nữ y tá.4. 看護師 (かんごし) kangoshi: y tá.5. 歯科医 (しかい) shikai: nha s… Read More
  • Từ vựng ngoại lai trong tiếng Nhậtアパート: Chung cư, căn hộ.アルバイト: Công việc bán thời gian.エスカレーター: Thang cuốn.エレベーター: Thang máy.バイク: Xe máy.カーテン: Rèm cửa.ガソリン: Xăng, dầu.ガソリンスタンド: Cây xă… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét