Từ vựng tiếng Nhật về môi trường


1.  炭酸商業 (tansanshougyou): Kinh Doanh Than
2. オゾン層 (ozon zou): Khí ozone
3. フロンガス (furongasu): CFC
4. 温室効果 (onshitsukouka): Hiệu Ứng Nhà Kính
5. 気候変動 (kikouhendou): Biến Đổi Khí Hậu
6.地球温暖化  (chikyuuondanka): Nóng Lên Toàn Cầu
7. 人口爆発 (jinkoubakuhatsu): Quá Tải Dân Số
8. 森林伐採 (shinrinbassai): Nạn Phá Rừng
9.  砂漠化(sabakuka): Sa Mạc Hóa
10. 海面増加 (kaimenzouka): Mực Nước Biển Dâng
11. 欠乏 (ketsubou): Nạn Đói
12. 洪水 (kouzui): Lũ Lụt
13.  解決 (kaiketsu): Giải quyết
14. リサイクリング  (risaikuringu): Tái Chế
15.  再生利用 (saiseiryou): Tái Sử Dụng
16. 地球 (chikyuu): Trái Đất
17. 地表 (chihyou): Bề Mặt Trái Đất
18. 地殻 (chikaku): Lớp Vỏ Trái Đất
19. 上部マントル(joubu mantoru): Lớp Vỏ Ngoài
20. 下部マントル(kabu mantoru): Lớp  Vỏ Trong
21. 外核 (gaikaku): Lõi Ngoài
22. 内核 (naikaku): Lõi Trong

0 nhận xét:

Đăng nhận xét