Từ vựng tiếng Nhật về các loài cá


1. マス (masu): cá hồi
2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm
3. ウナギ (unagi): con lươn
4. ヒラメ (hirame): cá bơn
5. アリゲーター (arige-ta-): cá sấu
6. マグロ (maguro): cá ngừ
7. ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt
8. アンソヴィー (ansobi-): cá cơm
9. イルカ (iruka): cá heo
10. サーモン (sa-mon): cá hồi
11. パフ (pafu): cá nóc
12. スネークヘッド (sune-kuheddo): cá lóc
13. ニシン (nishin): cá trích
14. グルーパー (guru-pa-): cá mú
15. スカッド (sukaddo): một loại cá
16. 鮫 (same): cá mập
17. 鯉 (koi) : cá chép
18. 鯛 (tai): cá hồng
19. アナバス : anabas

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi3. 浜 (n)は まbờ biển4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)5. 海 (n)  う み  đại dương… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng1. 口座 (こうざ) : Tài khoản2. 金額 (きんがく) : Số tiền3. 現金自動預払機 (げんきんじどうよはらいき) :  ATM (máy rút tiền tự động)4. 平均所得 (へいきんしょとく) : Thu nhập bình quân5. 残高 … Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặcテカリ   Ủi bóng,cấn bóng毛羽立ち(けばだち) Xù lông,vải bị nổi bôngヒーター   Thanh nhiệt bàn ủiパイピング   Dây viền裏マーベルト   Dây bao xung quanh trong… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí1. Vạch dấu : けがく2. Mài : けずる3. Khoan lỗ : あなをあける4. Tra dầu : あぶらをさす5. Lắp : とりつける6. Gõ : たたく7. Mài dao : とぎます・とぐ8. Nới lỏng :ゆるめる9. Điều chỉnh : あわす1… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật ngành điện1 : kìm 釘抜き(くぎぬき)2 : mỏ lết モンキーレンチ3 : cờ lê スパナ4 : tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー5 : tô vít 1 cạnh プラスドライバー5 : dao 切れ刃(きれは)/バイト6 : dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)7 : … Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét