Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi


1. 飼う (kau): chăn nuôi
2. 家禽 (kakin): gia cầm
3. 畜産 (chikusan): gia súc
4. 飼育する (shiikusuru): chăn nuôi
5. 畜産業 (chikusangyou): công nghiệp chăn nuôi gia súc
6. 農林規格 (nihonnourinkikaku): tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
7. 農業 (nougyou):  làm nông nghiệp
8. 農産 (nousan): nông sản
9. 培養 (baiyou): nuôi cấy
10. 養鶏 (youkei): nuôi gà
11. 育てる (sodateru): nuôi lớn
12. 養蚕 (yousan): nuôi tằm
13. 飼育 (shiiku): nuôi trồng
14. 肥やす (koyasu): nuôi béo
15. 生産施設 (seisanshisetsu): nông trang
16. コルホーズ (koruho-zu): nông trang tập thể
17. 農園 (nouen): trang trại
18. 小屋 (koya): chuồng
19. 豚小屋 (butakoya): chuồng lợn
20. 牛小屋 (ushigoya): chuồng bò
21. 鳥小屋 (torigoya): chuồng chim
22. 羊小屋 (hitsujigoya): chuồng cừu
23. 鶏舎 (keisha): chuồng gà
24. 馬小屋 (umagoya): chuồng ngựa
25. ブロイラー鶏舎 (buroira-keisha): chuồng gà công nghiệp

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi3. 浜 (n)は まbờ biển4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)5. 海 (n)  う み  đại dương… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng1. 口座 (こうざ) : Tài khoản2. 金額 (きんがく) : Số tiền3. 現金自動預払機 (げんきんじどうよはらいき) :  ATM (máy rút tiền tự động)4. 平均所得 (へいきんしょとく) : Thu nhập bình quân5. 残高 … Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặcテカリ   Ủi bóng,cấn bóng毛羽立ち(けばだち) Xù lông,vải bị nổi bôngヒーター   Thanh nhiệt bàn ủiパイピング   Dây viền裏マーベルト   Dây bao xung quanh trong… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hóa họcNhững từ căn bản:物質 ぶっしつ: vật chất.化学式 かがくしき: công thức hóa học.原則 げんそ: nguyên tố.原則O げんそ: nguyên tố oxi.単体 たんたい: đơn chất.化合物 かごうぶつ: hợp chất.粒子 りゅし:… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệpPhần I :1. 職業 (しょくぎょう) shokugyou: nghề.2. 医者 (いしゃ) isha: bác sĩ.3. 看護婦 (かんごふ) kangofu: nữ y tá.4. 看護師 (かんごし) kangoshi: y tá.5. 歯科医 (しかい) shikai: nha s… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét