Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị


1. 甘い(amai):  Ngọt  
2. 旨味(umami):  Ngọt thịt
3. 辛い(karai): Cay
4. 苦い(nigai): Đắng
5. 酸っぱい(suppai): Chua
6. 塩辛い(shiokarai): Mặn chát
7. 味が濃い(ạigakoi): Mặn / Đậm đà
8. 味が薄い(ạigausui): Nhạt
9. 油っこい(aburakkoi): Vị béo (dầu mỡ)
10. 脂っこい(aburakkoi): Vị béo (ngậy)
11. 渋い(shibui): Vị chát
12. キレ (kire): Vị thanh
13. あっさり (assari): Vị lạt
14. 生臭い(namakusai): Vị tanh
15. 刺激味(shigekiaji): Vị tê
16. 無味(mumi):  Vô vị

0 nhận xét:

Đăng nhận xét