Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế thương mại

Phần I :
1 가격 수준 mức giá
2 가격 인상 요인 các yếu tố gây tăng giá
3 가격 책정 định giá
4 감소하다 giảm
5 개선하다 cải thiện
6 개설 은행 ngân hàng mở
7 개설하다 mở ( thư tín dụng )
8 거래하다 giao dịch
9 검사하다 kiểm tra
10 견본 hàng mẫu
11 견적 báo giá
12 견적서 bảng báo giá
13 결제지급 thanh toán tiền hàng
14 결제하다 thanh toán
15 결함 lỗi
16 경쟁 제품     sản phẩm cạnh tranh
17 경쟁력 sức cạnh tranh
18 경쟁사 công ty cạnh tranh
19 계약 기간 thời hạn hợp đồng
20 계획서 bản kế hoạch
21 고품질 chất lượng cao
22 공급능력 khả năng cung cấp ( sản phẩm )
23 공급자 nhà sản xuất/ nhà cung cấp
24 공장 nhà máy/ xưởng sản xuất
25 공정    công đoạn
26 과장 đội trưởng
27 구두협의하다 thỏa thuận miệng
28 구매력 sức mua
29 구입하다 mua
30 귀사 quý công ty
31 끝마무리 đóng gói
32 납기일 ngày giao hàng
33 내부요인 yếu tố bên trong
34 내수 시장용 hàng hóa phục vụ thị trường trong nước
35 내용물 chất lượng sản phẩm
36 넘기다 bán lại
37 노하우 kinh nghiệm
38 담당자 người chịu trách nhiệm
39 담보하다      đảm bảo
40 당사 công ty chúng tôi
41 당사자 đương sự
42 당행 ngân hàng chúng tôi
43 대금결제 thanh toán tiền hàng
44 대기업 doanh nghiệp lớn
45 대체하다 thay thế
46 도입하다 nhập hàng
47 독점 제품 sản phẩm độc quyền
48 독점 판매 계약 hợp đồng phân phối độc quyền
49 동산업       lĩnh vực này
50 리스트 danh mục

Phần II :
1 마스터 신용장 thư tín dụng gốc
2 마케팅 목표 mục tiêu marketing
3 마케팅 비용 chi phí marketing
4 매각하다 bán lại
5 매수인 người mua
6 매입 은행 ngân hàng mua
7 매출액 doanh thu/ doanh số
8 메도인      người bán
9 명단 danh mục
10 명세 사항 hạng mục chi tiết
11 명의 tên/ danh nghĩa
12 모델 mẫu
13 물색하다 chọn lựa/ tìm kiếm
14 물품 대금 tiền hàng
15 반품시키다 trả lại hàng
16 발행하다 phát hành
17 변동 없이 không biến động
18 보험증권 chứng từ bảo hiểm
19 본선인도조건 điều kiện giao hàng lên tàu
20 봄철용 hàng cho mùa xuân
21 부담하다 chịu ( chi phí)
22 부서 bộ phận
23 부재료 phụ liệu
24 분류하다 phân loại
25 분손 담보 조건 điều kiện đảm bảo tổn thất một phần
26 분쟁 tranh chấp
27 분할 선적 giao hàng từng phần
28 불가 항력 điều kiện bất khả kháng
29 불량품 sản phẩm lỗi
30 브랜드 nhãn hiệu
31 비직항선 tàu đi đường vòng
32 사업     dự án
33 사업부 phòng kinh doanh
34 사업송장 hóa đơn thương mại
35 사항 hạng mục
36 산정하다 tính toán
37 상공인명부 danh bạ thương mại
38 생산 시설 thiết bị sản xuất
39 생산라인       dây chuyền sản xuất
40 생산부 bộ phận sản xuất
41 생산하다 sản xuất
42 서면 통지 thông báo bằng văn bản
43 선박 운임 cước vận tải
44 선발하다 lựa chọn
45 선적 서류 hồ sơ vận tải
46 선적일 ngày chất hàng lên tàu
47 선적 조건 điều kiện chất hàng
48 선적 지연 giao hàng chậm
49 설립하다 thành lập
50 성분 thành phần

Phần III :
1 세트화되다 làm thành bộ sản phẩm
2 소량다품종 nhiều sản phẩm
3 소량주문      đặt hàng với số lượng nhỏ
4 소비자 가격    giá tiêu dùng
5 소비형태 hình thức tiêu dùng
6 손익 lời lỗ
7 송부하다 gửi
8 수락하다        chấp nhận
9 수량 số lượng
10 수령한다 nhận được
11 수요 nhu cầu
12 수요의 가격 탄력성 độ co giãn của cầu theo giá
13 수익자 người hưởng lợi
14 승인 phê duyệt
15 시장 점유율 thị phần
16 신제품 sản phẩm mới
17 안도 시기 thời hạn giao hàng
18 약속어금 lệnh phiếu
19 양륙항 cảng dỡ
20 양보하다 nhượng bộ
21 에이전트 đại lí
22 예상제조원가 giá sản xuất ước tính
23 오퍼 chào hàng
24 완제품      sản phẩm đã hoàn thiện / thành phẩm
25 외부 요인 yếu tố bên ngoài
26 요구하다 yêu cầu
27 요인 yếu tố/ nhân tố
28 운송비 chi phí vận chuyển
29 운영통제권 quyền kiểm soát kinh doanh
30 운임.보험료 포함 조건 CIF
31 원.부재료 nguyên phụ liệu
32 원료 nguyên liệu
33 유통 업자 doanh nghiệp phân phối
34 유통 채널 kênh phân phối
35 의문 사항 các thắc mắc
36 이익 lợi nhuận
37 이점 lợi thế
38 인건비 giá nhân công
39 인도일 ngày giao hàng
40 인도하다 giao hàng
41 인상하다 tăng ( giá)
42 인하하다 giảm ( giá)
43 자본 vốn
44 자회사    công ty con
45 장악하다 장악하다     chiếm lĩnh
46 재고 hàng tồn kho
47 재정난 khó khăn tài chính
48 저가 giá thấp
49 적송품 hàng kí gửi
50 전문 업체 doanh nghiệp chuyên về một lĩnh vực

0 nhận xét:

Đăng nhận xét