Đây là phần 3
1. Tiềm ẩn nguy cơ……
隐伏着。。。危机。。。yǐn fú zhe ….. wēi jī ….
2. Trong lúc nguy cấp
处于危机之中 : chǔ yú wēi jī zhī zhōng
3. Nhẹ thì…. nặng thì…..
轻则。。。重则。。。。qīng zé …. zhòng zé……
4. Thách thức , khiêu chiến với ai
向 + 谁 + 发出挑战 :xiàng + shéi + fā chū tiǎo zhàn
5. Thu hút , hấp dẫn….
引起。。。 兴趣。。。。 yǐn qǐ ….. xìng qù
6. Nhận được sự quan tâm của ai
受/引起。。。 关注 : shòu yǐn qǐ …. guān zhù
7. Thu hút , hấp dẫn sự tò mò của ai đó
引起。。。。好奇 :yǐn qǐ …. hào qí
8. Tận hưởng niềm vui gì….
享受。。。。的乐趣 : xiǎng shòu … de lè qù
9. Tránh được nỗi khổ gì….
免去。。。 之苦。。。 miǎn qù …. zhī kǔ ….
10. Say mê cái gì…
对。。。产生。。。浓厚的兴趣: duì …. nóng hòu ….
11. học tập / làm việc trong điều kiện nào đó
在。。。 条件下。。。:zài …tiáo jiàn xià
12. Đặt nền móng cho…
为。。。 打下。。。。基础 : wèi … dǎ xià …. jī chù
13. Rút ra được bài học gì
吸取。。。。 教训 : xī qǔ …. jiào xùn
14. Từ bỏ ý nghĩ … ( ban đầu )
放弃。。。 念头 : fàng qì …. niàn tóu …
15. Tiễn ai đó…
给 + 谁 + 送行 : gěi + shéi + sòng xíng
Xem lại phần 2
Xem lại phần 1
0 nhận xét:
Đăng nhận xét