Từ vựng tiếng Nhật ngành kế toán


1. かいかけきん / 買掛金: tiền mua chịu, phải trả cho người bán, tiền trả góp
2. ばいかけきん / 売掛金: tiền bán chịu, phải thu của khách hàng
3. しにゅう /仕入: nhập hàng, mua hàng
4. ばいじょう / 売上: doanh thu bán hàng
5. とうざよきん / 当座預金: tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn, không lãi, tài khoản hiện thời
6. ふつうよきん / 普通預金: tiền gửi ngân hàng thông thường
7. げんき / 現金: tiền mặt
8. へんぴん / 返品: hàng trả lại
9. みしゅうきん / 未収金: tiền chưa thu nhập
10. まえばらいき / 前払い金: tiền trả trước
11. かりばらいきん / 仮払金: tiền tạm ứng
12. たてかえきん / 立替金: tiền trả hộ
13. しょうひんけん / 商品券: phiếu mua hàng( do doanh nghiệp phát hành cho khách hàng.. khuyến mãi..)
14. ばいばいもくてきゆうかしょうけん / 売買目的有価証券: cổ phiếu mang mục đích mua bán, chứng khoán giao dịch
15. ゆうけいこていしさん / 有形固定資産: tài sản cố đính hữu hình
16. へんかしょうきゃく / 減価償却: khấu hao
17. しゅうえき / 収益: lợi nhuận, tiền lãi
18. ひよう / 費用: chi phí
19. しょうきゅう / 昇給: Tăng lương
20. ちんあげ / 賃上げ: Sự tăng lương
21. ベースアップ / Sự tăng lương cơ bản
22. まえかし / sự cho vay trước
23. しょくのうきゅう / 職能給: Lương tính theo khả năng、tiền lương theo chức năng
24. つうきんてあて / 通勤手当: Phụ cấp tiền xe đi làm
25. ゆうきゅうきゅうか / 有給休暇: Nghỉ làm được hưởng lương
26. けんこうほけんりょう / 健康保険料: Tiền bảo hiểm sức khoẻ
27. せいめいほけんりょう / 生命保険料: Tiền bảo hiểm sinh mệnh
28. しつぎょうほけんりょう / 失業保険料: Tiền bảo hiểm thất nghiệp
29. しょうれいきん / 奨励金: Tiền khích lệ
30. のうりょくきゅう / 能力給: Tiền lương theo năng xuất
31. きゅうふきん / 給付金: Tiền phụ cấp
32. ボーナス / tiền thưởng
33. てあてきん / 手当金: Tiền trợ cấp
34. かきてあて / 夏期手当: Tiền thưởng vào mùa hè
35. きゅうしょくてあて / 給食手当: Tiền trợ cấp bữa ăn
36. じゅうたくてあて / 住宅手当: Tiền trợ cấp nhà cửa
37. ふようてあて / 扶養手当: Trợ cấp phụ dưỡng gia đình
38. ぎのうてあて / 技能手当: Tiền trợ cấp tay nghề
39. きゅうよそうがく / 給与総額: Tổng số tiền lương
40. たいしゃくたいしょうひょう / 貸借対照表: bản tổng kết tài sản, Bảng quyết toán
41. かんていざんだかめいさい / 勘定残高明細: bảng cân đối kế toán chi tiết
42. そんえきけいさんげっきすいい / 損益計算月次推移: thu nhập
43. ばいじょう / 売上: chi tiết bán hàng
44. はんばいひ、いっばんかんりひ、さいむひよう / 販売費, 一般管理費, 財務費用: tổng hợp chi phí bán hàng, chi phí quản lý, giá vốn bán hàng
45. ばいじょうげんか / 売上原価: tiền mặt
46. かんじょうがんちょう / 勘定元帳: chi phí dài hạn trích trước
47. ちょうきまえばらようひ / 長期前払費用: nguyên liệu tồn kho
48. かんせいひん / 完成品: thành phẩm
50. Aぎんこうのよきん / A 銀行の預金: tiền gửi ngân hàng A

0 nhận xét:

Đăng nhận xét