Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế


1. 頭痛薬   ずつうやく   (zutsuu yaku)  Thuốc đau đầu
2. 鎮痛剤   ちんつうざい   (chintsu zai)  Thuốc giảm đau
3. 睡眠薬   すいみんやく  (suimin yaku) Thuốc ngủ
4. 解熱剤   げねつざい   (genetsu zai)  Thuốc hạ sốt
5. バンドエイド (bando eido)  Băng vết thương
6. 目薬    めぐすり  (megusuri)   Thuốc nhỏ mắt
7. 湿布    しっぷ    (shippu)  Thuốc đắp
8. 軟膏    なんこう   (nankou)  Thuốc mỡ bôi ngoài
9. 整腸薬     せいちょうやく   (seichou yaku)  Thuốc đường ruột/ tiêu hóa
10. 胃腸薬    いちょうやく   (ichou yaku) Thuốc dạ dày/ruột
11. かぜ薬    かぜぐすり   (kazegusuri): Thuốc cảm
12. 漢方薬   かんぽうやく   (kanpou yaku): Thuốc bắc
13. ビタミン (bitamin): Vitamin
14. サプリメント (saburimento): Thực phẩm chức năng
15. ファストエイド(first aid): Thuốc/ dụng cụ sơ cứu (bông, băng, cồn v.v)
16. コンドームー  (kondo-mu-)   Bao cao su
17. 避妊剤   ひにんざい  (hininzai) 避妊薬ーひにんやく:Thuốc tránh thai hàng ngày
18. 妊娠検査薬    にんしんけんさやく  (ninshinkensayaku) 妊娠チェック-にんしんチェック:Que thử thai
19. 緊急避妊   きんきゅうひにん  (kinkyuuhinin)  Thuốc tránh thai khẩn cấp
21.~痛  ~つう  (~tsuu)  đau
22.頭痛  ずつう  (zutsuu)  đau đầu, nhức đầu
23.首が痛い  くびがいたい  (kubigaitai)  đau cổ
24.背中が痛い  せなかがいたい  (senakagaitai)  đau lưng
25.腹痛  ふくつう  (fukutsuu)  đau bụng
26.手が痛い  てがいたい  (tegatai)  đau tay
27.足が痛い  あしがいたい  (ashigaitai)  đau chân
28.心痛  しんつう  (shitsuu)  đau tim
29.歯痛  しつう  (shitsuu)  đau răng, nhức răng
30.風邪  かぜ  (kaze)  bị cảm

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hóa họcNhững từ căn bản:物質 ぶっしつ: vật chất.化学式 かがくしき: công thức hóa học.原則 げんそ: nguyên tố.原則O げんそ: nguyên tố oxi.単体 たんたい: đơn chất.化合物 かごうぶつ: hợp chất.粒子 りゅし:… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi3. 浜 (n)は まbờ biển4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)5. 海 (n)  う み  đại dương… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí1. Vạch dấu : けがく2. Mài : けずる3. Khoan lỗ : あなをあける4. Tra dầu : あぶらをさす5. Lắp : とりつける6. Gõ : たたく7. Mài dao : とぎます・とぐ8. Nới lỏng :ゆるめる9. Điều chỉnh : あわす1… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng1. 口座 (こうざ) : Tài khoản2. 金額 (きんがく) : Số tiền3. 現金自動預払機 (げんきんじどうよはらいき) :  ATM (máy rút tiền tự động)4. 平均所得 (へいきんしょとく) : Thu nhập bình quân5. 残高 … Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặcテカリ   Ủi bóng,cấn bóng毛羽立ち(けばだち) Xù lông,vải bị nổi bôngヒーター   Thanh nhiệt bàn ủiパイピング   Dây viền裏マーベルト   Dây bao xung quanh trong… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét