Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch


1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát
2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi
3. 浜 (n)は まbờ biển
4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)
5. 海 (n)  う み  đại dương
6. 休 暇 (n)   き ゅ う か  kỳ nghỉ hè
7. 水 泳 (n)  す い え い  Bơi 
8. 晴 れ た  は れ た  nắng
9. 湿 っ た   し め っ た   ẩm ướt
10. 暑 い (i-adj)  あ つ い  nóng
11. ア イ ス ク リ ー ム (n)  ア イ ス ク リ ー ム  kem
12. ピ ク ニ ッ ク (n)  ピ ク ニ ッ ク  đi chơi picnic
13. 旅行 す る (v)  り ょ こ う す る  đi du lịch
14. 扇風 機 (n)  せ ん ぷ う き  quạt 
15. 名簿 めいぼ Danh sách tên
16. 客数 きゃくすう Số lượng khách
17. ベッド数 べっどすう Số lượng giường
18. お子様連れ おこさまづれ Khách mang theo con
19. ご家族連れ ごかぞくづれ Đi cùng gia đình
20. ご親戚 ごせきにん Họ hàng
21. 足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân
22. 団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn
23. 自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do
24. グループ行動 Hpoạt động theo nhóm
25. パッケジ.ツアー Tour trọn gói
26. クレーム Phàn nàn, khiếu nại
27. 荷札 にぶだ Thẻ hành lý
28. 手荷物 てにもつ Hành lý xách tay
29. スーツ。ケース valy
30. 航空券 こうくうけん Vé máy bay
31. パスポート Hộ chiếu
32. 貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê
33. 送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón
34. 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
35. 名札 Thẻ ghi tên
36. 個数 こすう Số lượng hành lý

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩmPhần I1. 牛肉 ぎゅうにく: thịt bò.2. 子牛肉 こうしにく:thịt bê.3. 豚肉 ぶたにく: thịt lợn.4. 鶏肉 とりにく: thịt gà.5. マトン : thịt cừu.6. ラム : thịt cừu non. 7. 鴨肉 かもにく: thịt… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi3. 浜 (n)は まbờ biển4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)5. 海 (n)  う み  đại dương… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hóa họcNhững từ căn bản:物質 ぶっしつ: vật chất.化学式 かがくしき: công thức hóa học.原則 げんそ: nguyên tố.原則O げんそ: nguyên tố oxi.単体 たんたい: đơn chất.化合物 かごうぶつ: hợp chất.粒子 りゅし:… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệpPhần I :1. 職業 (しょくぎょう) shokugyou: nghề.2. 医者 (いしゃ) isha: bác sĩ.3. 看護婦 (かんごふ) kangofu: nữ y tá.4. 看護師 (かんごし) kangoshi: y tá.5. 歯科医 (しかい) shikai: nha s… Read More
  • Từ vựng ngoại lai trong tiếng Nhậtアパート: Chung cư, căn hộ.アルバイト: Công việc bán thời gian.エスカレーター: Thang cuốn.エレベーター: Thang máy.バイク: Xe máy.カーテン: Rèm cửa.ガソリン: Xăng, dầu.ガソリンスタンド: Cây xă… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét