Từ vưng tiếng Hàn về hoa quả

1. 체리: quả anh đào
2. 자몽: bưởi
3. 아보카도: quả bơ
4. 호두: quả hồ đào , óc chó.
5. 오렌지: cam
6. 바나나: chuối
7. 람보탄 (쩜쩜): chôm chôm
8. 대추: táo tàugiam-can-bang-tao1
9. 딸기: dâu tây
10. 검은딸기: dâu đen
11. 수박: dưa hấu
12. 멜론(참외) : dưa gang
13. 복숭아: đào
14. 파파야: đu đủ
15. 사과: táo
16. 파인애플: dứa
17. 배: lê
18. 석류: lựu
19. 서양자두: mận
20. 말린자두:
21. 코코넛: dừa
22. 망고스킨(망꾿): măng cụt
23. 살구: mơ
24. 번여지(망까오): mãng cầu
25. 롱안 : nhãn
26. 포도: nho
27. 건포도: nho khô
28. 귤: quýt
29. 두리안: sầu riêng
30. 밤: hạt dẻ
31. 카람볼라: khế
32. 구아바: ổi
33. 망고: xoài
34. 리치: vải
35. 감: hồng
36. 곶감: hồng khô
37. 레몬: chanh

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Hàn về phòng ăn nhà bếp숫가락: thìa.젓가락: đũaà 수저: đũa + thìa수저통: ống đựng đũa và thìa접시: đĩa칼: dao식칼: dao dùng trong bếp브레드나이프: dao thái (loại dài và nhỏ)카빙나이프: dao nhọn nhỏ데바:… Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn trong sơ yếu lý lịch1. 개인 정보 – thông tin cá nhân:1 이름 -họ tên2 영문 이름 -tên tiếng Anh3 한글 이름 -tên tiếng Hàn4 성별 -giới tính5 생년 -ngày tháng năm sinh6 출생지 -nơi sinh7 가정상태 -tì… Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết1.하늘 : bầu trời2. 하늘이 맑다: trời trong xanh3. 구름: mây4. 안개: sương mù5. 구름이 끼다: mây giăng6. 안개가 끼다: sương mù giăng7. 바람이 불다: gió thổi8. 비가 오다: mưa9. 소나기:… Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán가격정책 Chính sách về giá가격표 Bảng giá가계부 Sổ chi tiêu가불신청 Xin ứng tiền가성재 Chất dễ cháy가스수도비 Tiền ga và nước가압류 Tạm thu, tạm giữ각종결산보고서 Các loại báo cáo tổ… Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn về cưới hỏi1 결혼 lập gia đình2 초혼 kết hôn lần đầu3 재혼 tái hôn4 기혼자 người đã lập gia đình5 맞선 giới thiệu, coi mắt, ra mắt6 미혼 chưa kết hôn7 혼인 hôn nhân8 혼수 hôn thú… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét