Xem trực tiếp bóng chuyền Nam: Việt Nam quyết đấu Thái Lan (19h00, 24/8)

Trận quyết đấu giữa bóng chuyền nam Việt Nam và Thái Lan sẽ được kênh VTC3, VTC Now, VOV, đài VTC truyền hình trực tiếp vào lúc 19h ngày hôm nay 24/8. 

Sau khi tạo nên cơn địa chấn khi đánh bại tuyển bóng chuyền Trung Quốc ở trận ra quân thì ở lượt trận thứ 2 ở bảng E môn bóng chuyền ASIAD 18, đội tuyển bóng chuyền nam Việt Nam đã để thua đối thủ Sri Lanka với tỷ số 0-3 và bị đẩy xuống cuối BXH.

Tuy nhiên, tuyển bóng chuyền nam vẫn còn cơ hội đoạt một trong hai tấm vé nhất, nhì bảng vào vòng tranh chấp huy chương. Cụ thể, theo HLV trưởng Phùng Công Hưng cho biết cục diễn bảng E lúc này cơ hội vẫn chia đều cho 4 đội. Việt Nam (2 điểm) tạm xếp cuối bảng nhưng nếu thắng Thái Lan (4 điểm, nhất bảng) với cách biệt 3-0 hoặc 3-1 thì sẽ đoạt tấm vé của chính đối thủ. Tấm vé còn lại là cuộc tranh chấp giữa Trung Quốc (3 điểm) và Sri Lanka (3 điểm).

Trực tiếp bóng chuyền. Xem trực tiếp bóng chuyền nam. VTC3 VOV VTV6 VTC Now. Bóng chuyền Việt Nam vs Thái Lan. Trực tiếp bóng chuyền Việt Nam. Trực tiếp bóng chuyền Asiad 2018. Lịch thi đấu bóng chuyền Asiad 2018Bóng chuyền nam Việt Nam tạo nên cơn địa chấn tại ASIAD khi đánh bại tuyển Trung Quốc với tỷ số 3-2

Môn bóng chuyền nam tại ASIAD 18 có tổng cộng 6 bảng đấu. Năm nay, đội tuyển bóng chuyền nam Việt Nam nằm ở bảng E cùng với các đội tuyển Trung Quốc, Sri Lanka và Thái Lan. Ở trận đầu ra quân, đội tuyển Việt Nam đã có chiến thắng oanh liệt trước Trung Quốc với tỷ số 3-2.

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hóa họcNhững từ căn bản:物質 ぶっしつ: vật chất.化学式 かがくしき: công thức hóa học.原則 げんそ: nguyên tố.原則O げんそ: nguyên tố oxi.単体 たんたい: đơn chất.化合物 かごうぶつ: hợp chất.粒子 りゅし:… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệpPhần I :1. 職業 (しょくぎょう) shokugyou: nghề.2. 医者 (いしゃ) isha: bác sĩ.3. 看護婦 (かんごふ) kangofu: nữ y tá.4. 看護師 (かんごし) kangoshi: y tá.5. 歯科医 (しかい) shikai: nha s… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi3. 浜 (n)は まbờ biển4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)5. 海 (n)  う み  đại dương… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩmPhần I1. 牛肉 ぎゅうにく: thịt bò.2. 子牛肉 こうしにく:thịt bê.3. 豚肉 ぶたにく: thịt lợn.4. 鶏肉 とりにく: thịt gà.5. マトン : thịt cừu.6. ラム : thịt cừu non. 7. 鴨肉 かもにく: thịt… Read More
  • Từ vựng ngoại lai trong tiếng Nhậtアパート: Chung cư, căn hộ.アルバイト: Công việc bán thời gian.エスカレーター: Thang cuốn.エレベーター: Thang máy.バイク: Xe máy.カーテン: Rèm cửa.ガソリン: Xăng, dầu.ガソリンスタンド: Cây xă… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét