Học phát âm chuẩn tiếng Trung - Thanh điệu
Related Posts:
Từ vựng tiếng Trung về quần áo1. Quần áo: 服装 /Fúzhuāng/2. Áo lót: 内衣/ nèiyī/3. Áo lót của nữ: 女式内衣 /nǚshì nèiyī/4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 /nǚ shì huābiān xiōng yī/… Read More
Học phát âm chuẩn tiếng Trung - Nguyên Âm… Read More
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc1.缝纫机 /Féngrènjī/: Máy may2.锁眼机/Suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy3.圆头锁眼机/Yuán tóu suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy đầu tròn4.平头锁眼机/Píngtóu suǒ yǎn jī/: Máy thùa kh… Read More
Học phát âm chuẩn tiếng Trung - Phụ âm… Read More
Từ vựng tiếng Trung thương mại价格谈判 /Jiàgé tánpàn/ đàm phán giá cả 订单 /Dìngdān / đơn đặt hàng长期订单/Chángqí dìngdān / đơn đặt hàng dài hạn丝绸订货单 /Sīchóu dìnghuò/ … Read More
0 nhận xét:
Đăng nhận xét