Học phát âm chuẩn tiếng Trung - Thanh điệu

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Trung thương mại价格谈判 /Jiàgé tánpàn/ đàm phán giá cả 订单  /Dìngdān / đơn đặt hàng长期订单/Chángqí dìngdān / đơn đặt hàng dài hạn丝绸订货单  /Sīchóu dìnghuò/  … Read More
  • Từ vựng tiếng Trung ngành giày da1.靴 /xuē/ ủng2.男靴 /nán xuē/ ủng nam3.女靴 /nǚ xuē/ ủng nữ4.马靴 /mǎxuē/ ủng đi ngựa5.短统靴 /duǎn tǒng xuē/ ủng ngắn cổ6.长统靴 /cháng tǒng xuē/ ủng cao c… Read More
  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc1.缝纫机 /Féngrènjī/: Máy may2.锁眼机/Suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy3.圆头锁眼机/Yuán tóu suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy đầu tròn4.平头锁眼机/Píngtóu suǒ yǎn jī/: Máy thùa kh… Read More
  • Từ vựng tiếng Trung về quần áo1. Quần áo: 服装 /Fúzhuāng/2. Áo lót: 内衣/ nèiyī/3. Áo lót của nữ: 女式内衣 /nǚshì nèiyī/4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 /nǚ shì huābiān xiōng yī/… Read More
  • Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng2.香茅/xiāngmáo/ củ sả3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống6.落葵 /luòkuí/ rau… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét