40 Động từ tiếng Nhật cơ bản và Ví dụ
Related Posts:
Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị1. バター( Bataa): Bơ2. マーガリン( Maagarin): Bơ thực vật3. 食用油( Shokuyouyu): Nước tương4. 油( Abura): Dầu5. ピーナッツ油( Piinattsuyu): Dầu phộ… Read More
Từ vựng tiếng Nhật văn phòng1. かいしゃ / 会社 (Kaisha) : Công ty2. かいしゃいん / 会社員 (kaishain) : Nhân viên công ty3. かぶしきがいしゃ / 株式会社 (Kabishiki gaisha) : Công ty cổ phần4. ゆうげんがいしゃ /… Read More
Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản3. 朝食 / ちょうしょく (chou shoku) : Bữa ăn sáng4. 朝御飯 … Read More
Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm1. Loại da普通肌 (ふつうはだ) (futsuhada): Da thường.脂性肌 (しせいはだ/ オイリースキン) (shiseihada/oirīsukin): Da dầu.乾燥肌 (かんそうはだ/ ドライスキン) (kansohada/doraisukin): Da … Read More
Từ vựng tiếng Nhật về gia vị thực phẩm1. 食用油 しょくようゆ syokuyouyu dầu ăn2. ごま油 ごまゆ gomayu … Read More
0 nhận xét:
Đăng nhận xét