Múa lân,Múa Rồng Xuân Đinh Dậu 2017_Cầu Tài,Đắc Lộc
Related Posts:
Từ vựng tiếng Hàn tên các quốc gia1 나라 Đất nước2 국가 Quốc gia3 호주 Úc4 뉴질랜드 New Zealand5 브라질 Brazil6 칠레 Chile7 중국 Trung Quốc8 캄보디아 Campuchia9 라오스 Lào10 마카오 Macao11 말레이시아 Malaysia12 미얀마 M… Read More
Từ vựng tiếng Trung thương mại价格谈判 /Jiàgé tánpàn/ đàm phán giá cả 订单 /Dìngdān / đơn đặt hàng长期订单/Chángqí dìngdān / đơn đặt hàng dài hạn丝绸订货单 /Sīchóu dìnghuò/ … Read More
Từ vựng tiếng Hàn về tin học văn phòng1. 노트북 máy tính xách tay2. 데스크탑 컴퓨터 máy tính bàn3. 타블렛 컴퓨터 máy tính bảng4. 개인 컴퓨터… Read More
Từ vựng tiếng Hàn ở công trường xây dựng1공사장công trường xây dựng2용적율hệ số sử dụng đất3연면적tổng diện tích sàn4지반허용 응력도ứng suất cho phép của lớp đất5예민비độ nhạy cảm6간극비độ (khuyết) rỗng7연약지반(lớp)… Read More
Từ vựng tiếng Trung về quần áo1. Quần áo: 服装 /Fúzhuāng/2. Áo lót: 内衣/ nèiyī/3. Áo lót của nữ: 女式内衣 /nǚshì nèiyī/4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 /nǚ shì huābiān xiōng yī/… Read More
0 nhận xét:
Đăng nhận xét